TTMIK Cấp độ 1 Bài 19

From Korean Wiki Project
Revision as of 05:53, 9 July 2014 by Dbinh (Talk | contribs)

(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to: navigation, search

Trong bài học này chúng ta sẽ cùng nhau xem làm thế nào để nói KHI NÀO trong Tiếng Hàn Quốc, đồng thời thực hành trả lời các câu hỏi "Bạn đã làm nó khi nào?" "Bạn đã tới nơi khi nào?" "Bạn đã đến khi nào?" "Bạn đã khi thức dậy nào?" v...v...

언제 [eon-je] = quand

Không giống như 어디 [eo-di] cần phải thêm trạng từ chỉ nơi chốn để làm rõ nghĩa, 언제 [eon-je] có thể được sử dụng một cách độc lập.

Bây giờ, chúng ta hãy thử dùng 언제 trong những tình huống cụ thể
Hãy cùng nói:


1) “Bạn đã làm (nó) khi nào/lúc nào?

Khi nào/Lúc nào = 언제 [eon-je]
Bạn đã làm (nó) = 하다 + 였어요 = 했어요 [hae-sseo-yo]
Bạn đã làm (nó)? = 했어요? [hae-sseo-yo?]
Bạn đã làm (nó) khi nào? = 언제 했어요? [eon-je hae-sseo-yo?]



2) “Bạn đã đến nơi khi nào?

Đến nơi = 도착하다 [do-cha-ka-da]
Bạn đã đến nơi = 도착했어요 [do-cha-kae-sseo-yo]
Bạn đã đến nơi? = 도착했어요? [do-cha-kae-sseo-yo?]
Bạn đã đến nơi khi nào/lúc nào? = 언제 도착했어요? [eon-je do-cha-kae-sseo-yo?]



3) “Bạn đã đến khi nào?

Đến = 오다 [o-da]
Bạn đã đến = 왔어요 [wa-sseo-yo]
Bạn đã đến? = 왔어요? [wa-sseo-yo?]
Bạn đã đến khi nào? = 언제 왔어요? [eon-je wa-sseo-yo?]



4) “Bạn đã thức dậy khi nào?

Thức dậy = 일어나다 [i-reo-na-da]
Bạn đã thức dậy = 일어나요 [i-reo-na-yo]
Bạn đã thức dậy? = 일어나요? [i-reo-na-yo?]
Bạn đã thức dậy lúc nào/khi nào? = 언제 일어나요? [eon-je i-reo-na-yo?]



Một vài từ mới cần ghi nhớ:

오늘 [o-neul] = hôm nay
어제 [eo-je] = hôm qua
내일 [nae-il] = ngày mai
지금 [ji-geum] = bây giờ
아까 [a-kka] = trước đó (trong hôm nay), một lúc trước (trong hôm nay)
나중에 [na-jung-e] = sau đó