TTMIK Cấp độ 1 Bài 12

From Korean Wiki Project
Revision as of 00:15, 8 June 2012 by ZhEEy (Talk | contribs)

(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to: navigation, search

Trong bài học trước, chúng ta đã học cách nói “Xin cho tôi...” hoặc “Làm ơn, cho tôi xin...” bằng tiếng Hàn. Bạn vẫn còn nhớ những cách biểu hiện chứ?

주세요 [ ju-se-yo] = Xin cho tôi ... / Tôi muốn có ...

Và bạn cũng có thể dùng (주세요) để gọi món ăn trong nhà hàn hoặc gọi thêm những món ăn khác trong khi bạn đang ăn.

김밥 주세요. [gim-bap ju-se-yo] = Làm ơn cho tôi Kimbap. (Khi gọi món ăn trong nhà hàng)
불고기 주세요. [bul-go-gi ju-se-yo] = Làm ơn, cho tôi thịt xào. (Khi gọi món ăn trong nhà hàng)
김치 주세요. [gim-chi ju-se-yo] = Làm ơn cho chúng tôi một ít kimchi.(khi hỏi một(nhiều) món thêm khi ở trong nhà hàng)


Trong bài học này, chúng ta hãy cùng học cách nói “Món này ăn ngon.” “Món này ngon.” và cách cảm ơn trướcsau khi ăn nhé.

[mat] = vị

[mat] nghĩa là “vị” trong tiếng Hàn. Bây giờ, các bạn có nhớ cách nói “có” hoặc “tôi có” không ?

Đúng rồi! 있어요 [i-sseo-yo] là một sự biểu hiện. Nên khi đặt 있어요 cùng nhau, bạn có được biểu hiện của 맛있어요 [ma-si-sseo-yo] nghĩa là “Nó ngon thật.”

맛있어요 [ma-si-sseo-yo] = Nó đậm đà thật. Nó ngon thật.

Ví dụ:

이거 맛있어요. [i-geo ma-si-sseo-yo] = Món này ngon thật.