TTMIK Cấp độ 1 Bài 14

From Korean Wiki Project
Revision as of 23:12, 8 June 2012 by ZhEEy (Talk | contribs)

Jump to: navigation, search

Trong bài học trước, chúng ta đã học cách nói “tôi muốn” bằng tiếng Hàn.
Trong bài học này, chúng ta sẽ luyện tập với cấu trúc “tôi muốn” trong đời thường qua những mẫu hội thoại.


Đầu tiên, hãy cùng xem 5 động từ này. Đừng lo, nếu những động từ này lạ với bạn nhé. Tại thời điểm này, biết cách sử dụng chúng quan trọng hơn nhiều so với nhớ từng chữ từng chữ một.

하다 [ha-da] = làm
보다 [bo-da] = thấy
먹다 [meok-da] = ăn
사다 [sa-da] = mua
마시다 [ma-si-da] = uống

Bạn có còn nhớ cách chuyển động từ sang dạng “tôi muốn + động từ” không?

+ + 고 싶어요

Chích xác. [da] biến mất và bạn thêm 고 싶어요 [go si-peo-yo] sau động từ.

하다 --> 하고 싶어요 [ha-go si-peo-yo] = Tôi muốn làm ...
보다 --> 보고 싶어요 [bo-go si-peo-yo] = Tôi muốn thấy ...
먹다 --> 먹고 싶어요 [meok-go si-peo-yo] = Tôi muốn ăn ...
사다 --> 사고 싶어요 [sa-go si-peo-yo] = Tôi muốn mua ...
마시다 --> 마시고 싶어요 [ma-si-go si-peo-yo] = Tôi muốn uống ...


Bạn có nhớ chữ “CÁI GÌ” trong tiếng Hàn không?

[mwo] = cái gì


Hội thoại mẫu:

  • Ghi nhớ: Trong tiếng Hàn, đồ vật luôn đứng trước động từ.

A: 뭐 하고 싶어요? [mwo ha-go si-peo-yo?] = Bạn muốn làm gì?
B: 텔레비전 보고 싶어요. [tel-le-bi-jeon bo-go si-peo-yo] = Tôi muốn xem ti vi.
A: 텔레비전 보고 싶어요? [tel-le-bi-jeon bo-go si-peo-yo?] = Bạn muốn xem ti vi hả?
B: 네. [ne] = Ừ.
A: 뭐 보고 싶어요? [mwo bo-go si-peo-yo] = Bạn muốn xem cái gì?
B: 뉴스 보고 싶어요. [nyu-seu bo-go si-peo-yo] = Tôi muốn xem tin tức.


A: 이거 사고 싶어요. [i-geo sa-go si-peo-yo] = Tôi muốn mua cái này.
B: 이거요? [i-geo-yo?] = Cái này hả?
A: 네. 이거 먹고 싶어요. [ne. i-geo meok-go si-peo-yo] = Vâng. Tôi muốn ăn nó.
B: 이거 뭐예요? [i-geo mwo-ye-yo?] = Cái này là gì vậy?
A: 이거 김밥이에요. [i-geo gim-bap-i-e-yo] = Đây là gimbap.

Thêm một vài động từ thông dụng

읽다 [ilg-da] = đọc / 읽고 싶어요 [il-ggo si-peo-yo] = tôi muốn đọc ...
자다 [ ja-da] = ngủ / 자고 싶어요 [ ja-go si-peo-yo] = tôi muốn ngủ.
놀다 [nol-da] = chơi, đi chơi / 놀고 싶어요 [nol-go si-peo-yo] = tôi muốn chơi.</font>
쉬다 [swi-da] = nghỉ ngơi / 쉬고 싶어요 [swi-go si-peo-yo] = tôi muốn nghỉ ngơi.</big> </font>
일하다 [il-ha-da] = làm việc / 일하고 싶어요 [il-ha-go si-peo-yo] = tôi muốn làm việc.